- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : Giấy in bóng chuyên nghiệp HP 120 gsm-250 tờ/A3/297 x 420 mm dùng cho máy in Laser
- Mã sản phẩm : CG969A
- GTIN (EAN/UPC) : 0884962372418
- Hạng mục : Giấy in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 419659
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Oct 2023 09:52:06
-
Long product name HP Giấy in bóng chuyên nghiệp 120 gsm-250 tờ/A3/297 x 420 mm dùng cho máy in Laser
:
HP Professional Glossy Laser Paper 120 gsm-250 sht/A3/297 x 420 mm
-
Short summary description HP Giấy in bóng chuyên nghiệp 120 gsm-250 tờ/A3/297 x 420 mm dùng cho máy in Laser
:
HP Giấy in bóng chuyên nghiệp 120 gsm-250 tờ/A3/297 x 420 mm dùng cho máy in Laser, Dạng đa năng, A3 (297x420 mm), Phủ bóng, 250 tờ, 120 g/m², Màu trắng
-
Long summary description HP Giấy in bóng chuyên nghiệp 120 gsm-250 tờ/A3/297 x 420 mm dùng cho máy in Laser
:
HP Giấy in bóng chuyên nghiệp 120 gsm-250 tờ/A3/297 x 420 mm dùng cho máy in Laser. Cách dùng: Dạng đa năng, Kích thước giấy: A3 (297x420 mm), Kiểu hoàn tất: Phủ bóng. Chiều rộng của kiện hàng: 298 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 422 mm, Chiều cao của kiện hàng: 28 mm. Trọng lượng pa-lét: 618 kg. Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 150 pc(s), Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 298 x 422 x 28 mm, Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 298 x 422 x 28 mm
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Cách dùng | Dạng đa năng |
Kích thước giấy | A3 (297x420 mm) |
Kiểu hoàn tất | Phủ bóng |
Số tờ mỗi gói | 250 tờ |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Dung lượng đa phương tiện | 120 g/m² |
Độ dày chất liệu in | 4 µm |
Độ chắn sáng | 95 phần trăm |
Trọng lượng | 3,86 kg |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 27 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 5 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 298 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 422 mm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều cao của kiện hàng | 28 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 3,86 kg |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Trọng lượng pa-lét | 618 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 150 pc(s) |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 298 x 422 x 28 mm |
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp | 5 pc(s) |
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 298 x 422 x 28 mm |
Các tờ phương tiện cho mỗi gói | 250 tờ |
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton | 19,76 kg |
Kích cỡ khi có hộp carton (Rộng x Dày x Cao) | 316 x 454 x 145 |
Chỉ bán lẻ |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |