location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

EIZO 16IN 1280X1024 75HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 40,6 cm (16") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
EIZO Check ‘EIZO’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
16IN 1280X1024 75HZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L465K
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘EIZO’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by EIZO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31942
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:26:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points EIZO 16IN 1280X1024 75HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 40,6 cm (16") 1280 x 1024 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 40,6 cm (16")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 45 ms 250 cd/m² 400:1
  • - 45 W
Thêm>>>
Short summary description EIZO 16IN 1280X1024 75HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 40,6 cm (16") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the EIZO 16IN 1280X1024 75HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 40,6 cm (16") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

EIZO 16IN 1280X1024 75HZ, 40,6 cm (16"), 1280 x 1024 pixels, 45 ms

Long summary description EIZO 16IN 1280X1024 75HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 40,6 cm (16") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of EIZO 16IN 1280X1024 75HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 40,6 cm (16") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

EIZO 16IN 1280X1024 75HZ. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Thời gian đáp ứng: 45 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 130°

Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
45 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.248
Phạm vi quét ngang
24,8 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
31,7 cm
Màn hình: Dọc
25,3 cm
Thiết kế
Chứng nhận
TCO95, TUV/Ergonomics (including ISO 13406-2 and MPR-III), TUV/GS, c-Tick, CE, CB, UL 1950, CSA C22.2 No.950, FCC-B, Canadian ICES-003-B, TUV/S, VCCI-B, EPA ENERGY STAR, Energy 2000
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
D-Sub mini 15 pin, DVI-D 24 pin, audio in, audio out
Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
45 W
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Drivers & Utilities
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
370 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
157 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
398 mm
Các đặc điểm khác
Hệ thống âm thanh
2 x 1W RMS speakers – integrated
Yêu cầu về nguồn điện
110-120/220-240V, 50/60Hz