HP Pro x360 435 G9 AMD Ryzen™ 5 5625U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pro x360
  • Tên mẫu : 435 G9
  • Mã sản phẩm : 73G68PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197029123381
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1529
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description HP Pro x360 435 G9 AMD Ryzen™ 5 5625U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro :

    HP Pro x360 435 G9, AMD Ryzen™ 5, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description HP Pro x360 435 G9 AMD Ryzen™ 5 5625U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro :

    HP Pro x360 435 G9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 5, Model vi xử lý: 5625U. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Trọng lượng: 1,45 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 33,8 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 5
Model vi xử lý 5625U
Số lõi bộ xử lý 6
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Số lượng các khe cắm mở rộng bộ nhớ trong tự do 2
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon Graphics
Model card đồ họa on-board AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Realtek RTL8852AE
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Realtek
Bluetooth

hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím Spill-resistant
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Mô hình thiết bị đầu vào HP Premium Keyboard
Phần mềm
Phần mềm dùng thử Wolf Pro Security Edition
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Camera trước HP HP Privacy HD IR
Công cụ Bảo mật HP HP DriveLock and Automatic DriveLock; HP Secure Erase; HP Sure Click; HP Sure Sense; HP Sure Admin; HP BIOSphere Gen6; HP Sure Start Gen7; HP Wake on WLAN; HP Tamper Lock
Công cụ Quản lý HP HP Driver Packs (download); HP Client Catalog (download); HP Manageability Integration Kit Gen4 (download); HP Image Assistant Gen5 (download)
Cung cấp Phần mềm HP HP Connection Optimizer; HP Hotkey Support; HP Support Assistant; myHP; HP Privacy Settings; HP Notifications; HP QuickDrop; HP Quick Touch; HP PC Hardware Diagnostics Windows
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 42 Wh
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Trọng lượng pin 190 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 308,5 mm
Độ dày 222,9 mm
Chiều cao 17,9 mm
Trọng lượng 1,45 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 449 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Bút cảm ứng stylus
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 2