DELL S-Series S4148T-ON Quản lý L2/L3 10G Ethernet (100/1000/10000) 1U Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : S-Series
  • Tên mẫu : S4148T-ON
  • Mã sản phẩm : VHXN0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884116417811
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 15914
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 03:13:24
  • Short summary description DELL S-Series S4148T-ON Quản lý L2/L3 10G Ethernet (100/1000/10000) 1U Màu đen :

    DELL S-Series S4148T-ON, Quản lý, L2/L3, 10G Ethernet (100/1000/10000), 100 Gigabit Ethernet, Lắp giá, 1U

  • Long summary description DELL S-Series S4148T-ON Quản lý L2/L3 10G Ethernet (100/1000/10000) 1U Màu đen :

    DELL S-Series S4148T-ON. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2/L3. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 10G Ethernet (100/1000/10000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 48. Loại module chuyển mạch quang: 100 Gigabit Ethernet. Số lượng cổng USB 2.0: 1, Cổng console: RJ-45. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 272000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 1760 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1Qaz, IEEE 802.1Qbb, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.1s,.... Đầu nối nguồn: Giắc cắm nguồn AC. Lắp giá, Hệ số hình dạng: 1U

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L2/L3
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Đăng nhập sự kiện hệ thống
Hỗ trợ MIB (Cơ sở thông tin quản lý) SNMPv2, TCP, UDP, IP
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 48
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 10G Ethernet (100/1000/10000)
Số lượng khe cắm mô-đun QSFP+ 2
Đầu kết nối sợi quang học QSFP28
Cổng console RJ-45
Số lượng cổng QSFP28 4
Số lượng cổng USB 2.0 1
Đầu nối nguồn Giắc cắm nguồn AC
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1Qaz, IEEE 802.1Qbb, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ac, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ba, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Hỗ trợ 10G
Công nghệ cáp đồng ethernet 10GBASE-T
Nhân bản dữ liệu cổng
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Tập hợp đường dẫn
Các tuyến IPv4 200
Các tuyến IPv6 130
Hỗ trợ VLAN
Tính năng mạng LAN ảo Tagged VLAN
Cáp quang
Loại module chuyển mạch quang 100 Gigabit Ethernet
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 1760 Gbit/s
Công suất 1320 Mpps
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 272000 mục nhập
Bộ nhớ gói đệm 12 MB
Bảo mật
Tính năng mạng DHCP DHCP relay, DHCP server
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Thuật toán bảo mật IPSec
Hỗ trợ SSH/SSL (Giao thức mạng bảo mật giữa máy chủ và máy khách)
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
MAC address table (multicast) 8000 mục nhập
Giao thức
Các giao thức quản lý CLI, SNMP, REST, API’s

Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ IPv4 e IPv6 Roteamente Estático, RIP, OSPFv2 ,OSPFv3, BGP e IS-IS
Thiết kế
Lắp giá
Xếp chồng được
Hệ số hình dạng 1U
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Số lượng quạt 4 quạt
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 4000 MB
Các hệ thống vận hành tương thích OS10
Chiều dài dây cáp tối đa 2 m
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Linux Kernel 3.16
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Điện
Đi kèm nguồn cung cấp điện
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS)
Số lượng nguồn cấp điện 2
Điện áp AC đầu vào 100 - 250 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào 250 V
Tiêu thụ năng lượng 320 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 440 W
Chiều dài cáp nguồn 2 m
Đầu nối cáp nguồn 1 NBR14136
Đầu nối cáp nguồn 2 Khớp nối C13
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Tản nhiệt 1500 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 431 mm
Độ dày 457 mm
Chiều cao 44 mm
Thông số đóng gói
Bộ giá máy
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững RoHS