DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 164U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7350
  • Mã sản phẩm : D6R6F
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184872949
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 10022
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Sep 2024 14:26:35
  • Short summary description DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 164U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen :

    DELL Latitude 7350, Intel Core Ultra 7, 33 cm (13"), 2880 x 1920 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 164U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen :

    DELL Latitude 7350. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 164U. Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Kiểu HD: 3K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1920 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 33 cm (13")
Độ phân giải màn hình 2880 x 1920 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 3K
Loại bảng điều khiển IPS
Màn hình chống lóa
Lớp phủ chống phản xạ
Lớp phủ chống nhòe
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 267 ppi
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 164U
Số lõi bộ xử lý 12
Các luồng của bộ xử lý 14
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,7 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 400 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 9 W
Công suất turbo tối đa 30 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 6400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Graphics

Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 8 MP
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Độ phân giải camera sau 8 MP
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Bàn phím
Bố cục bàn phím QWERTZ
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím số
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Nền tảng Intel® Evo™ được xác minh
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu Express Charge Boost capable, ExpressSign-In, HDR Camera, Intelligent Privacy, TNR
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 46,5 Wh
Sạc nhanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 292,9 mm
Độ dày 207,8 mm
Chiều cao 8,93 mm
Trọng lượng 790 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Loại bút cảm ứng Loa rời
Các đặc điểm khác
Họ card đồ họa Intel
Card màn hình Graphics
Độ phân giải camera sau 3264 x 2448 pixels
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)