Brother MFC-9330CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 22 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-9330CDW
  • Mã sản phẩm : MFC-9330CDW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766718189
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 262984
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Feb 2023 13:55:03
  • Short summary description Brother MFC-9330CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-9330CDW, LED, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu ngà

  • Long summary description Brother MFC-9330CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-9330CDW. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 22 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu ngà

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in LED
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 3,5 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 3,5 ppm
Thời gian khởi động 24 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 22 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 22 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 19 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 22 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh EXIF, JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, ISIS, TWAIN, WIA
Quét phim
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 2 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 20 các địa điểm
Tự động giảm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 300 - 1500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy

Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật EAP, LEAP, PEAP, WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 192 MB
Tốc độ vi xử lý 333 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu ngà
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 9,4 cm (3.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 380 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 7,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 70 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,05 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 483 mm
Chiều cao 410 mm
Trọng lượng 23,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 602 mm
Chiều sâu của kiện hàng 534 mm
Chiều cao của kiện hàng 565 mm
Trọng lượng thùng hàng 27,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)