- Nhãn hiệu : AVM
- Tên mẫu : FRITZ!Fon C5
- Mã sản phẩm : 20002748
- GTIN (EAN/UPC) : 4023125027482
- Hạng mục : Điện thoại
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 167998
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:37:21
-
Short summary description AVM FRITZ!Fon C5 Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen
:
AVM FRITZ!Fon C5, Điện thoại DECT, Tai nghe không dây, Loa ngoài, 300 mục nhập, Hiển thị tên người gọi đến, Màu đen
-
Long summary description AVM FRITZ!Fon C5 Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen
:
AVM FRITZ!Fon C5. Kiểu/Loại: Điện thoại DECT, Loại máy cầm tay: Tai nghe không dây. Loa ngoài. Khoảng trong nhà tối đa: 40 m, Khoảng ngoài trời tối đa: 300 m. Dung lượng danh bạ: 300 mục nhập. Hiển thị tên người gọi đến. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Số lượng ống nghe đi kèm: 1
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Kiểu/Loại | Điện thoại DECT |
Máy trả lời tự động được tích hợp | |
Loại máy cầm tay | Tai nghe không dây |
Liên lạc nội bộ | |
Khoảng trong nhà tối đa | 40 m |
Khoảng ngoài trời tối đa | 300 m |
Chế độ ECO |
Thiết kế | |
---|---|
Kiểu khung | dạng để bàn |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Điện thoại dành cho người già | |
Phím đèn nền | |
Bàn phím có đèn |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Loa ngoài | |
Dung lượng danh bạ | 300 mục nhập |
Tắt micrô | |
Các mẫu nền màn hình và phối màu | |
Chức năng bộ đàm cho trẻ em |
Quản lý cuộc gọi | |
---|---|
Hiển thị tên người gọi đến | |
Quay số lại | |
Cuộc gọi hội thoại | |
Khả năng chuyển tiếp cuộc gọi | |
Chờ cuộc gọi | |
Hiện diện nhận dạng đường dây gọi (CLIP) | |
Quay số nhanh | |
Sàng lọc cuộc gọi | |
Chế độ giữ máy | |
Chặn cuộc gọi | |
Giới hạn thời gian cuộc gọi |
Tính năng quản lý | |
---|---|
Đồng hồ báo thức | |
Điều âm | Kỹ thuật số |
Tính năng quản lý | |
---|---|
Mẫu nền màn hình có thể tùy chỉnh được | |
Đồng hồ có lịch |
Chỉ dẫn | |
---|---|
Chỉ thị công suất pin | |
Hiển thị pin đang sạc | |
Biểu thị pin đầy | |
Biểu thị pin yếu |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau | |
Màn hình tích hợp | |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Cắm vào và chạy (Plug and play) | |
Liên kết bộ tai nghe | 3.5 mm |
Điện | |
---|---|
Điện áp AC đầu vào | 230 V |
Tần số AC đầu vào | 50 Hz |
Loại pin | Li-Ion |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 750 mAh |
Thời gian sạc pin | 6 h |
Thời gian nói chuyện | 10 h |
Thời gian chờ | 280 h |
Chứng nhận | |
---|---|
Chứng nhận | CE |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 150 mm |
Độ dày | 15 mm |
Chiều cao | 48 mm |
Trọng lượng | 111 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Số lượng ống nghe đi kèm | 1 |
Thủ công | |
Đi kèm tai nghe | |
Bộ sạc |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |