HP V223 21.5-inch Monitor

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : V223 21.5-inch Monitor
  • Mã sản phẩm : V5G70AA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889899003725
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96946
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2024 13:58:28
  • Long product name HP V223 21.5-inch Monitor :

    HP V223 21.5-inch Monitor

  • HP V223 21.5-inch Monitor :

    Easily multi-task across your documents and e-mail with the HP V223 21.5-inch Monitor, a budget-friendly display that’s just right for everyday business.
    Get comfortable
    Customize your display’s position with adjustable tilt settings and viewing angles.
    World-class support
    Rest assured that your IT investment is supported by a three-year standard limited warranty. To extend your protection, select optional HP Care Packs.[4]

  • Short summary description HP V223 21.5-inch Monitor :

    HP V223 21.5-inch Monitor, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

  • Long summary description HP V223 21.5-inch Monitor :

    HP V223 21.5-inch Monitor. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 90°, Góc nhìn: Dọc:: 65°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển TN
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 200 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 600:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 5000000:1
Góc nhìn: Ngang: 90°
Góc nhìn: Dọc: 65°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,248 x 0,248 mm
Mật độ điểm ảnh 102,3 ppi
Gam màu 72 phần trăm
Hỗ trợ 3D
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Nước xuất xứ Trung Quốc
Chứng nhận IT ECO declaration, CE, CB, KC/KCC, NOM, PSB, ICES, TUV-S, CCC, CEL, CECP, SEPA, EPA, ISC, VCCI, FCC, ETL, TUV-GS, TUV, MEPS, BSMI, EAC, ISO 9241-307
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
Số lượng các cổng DVI-D 1
HDCP
Công thái học
Giá treo VESA
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Trục đứng
Khớp xoay
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 20°
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha

Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,27 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 25 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 230 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 509,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 207 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 389,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 509,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 45,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 318 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 567 mm
Chiều sâu của kiện hàng 126 mm
Chiều cao của kiện hàng 396 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,5 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị LED
Công tắc bật/tắt
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao) 476,6 x 268,1 mm