HP Sprout Pro Intel® Core™ i7 i7-6700 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One workstation 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD Windows 10 Pro Màu trắng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Sprout
  • Tên mẫu : Sprout Pro
  • Mã sản phẩm : G1X73EA#ABB
  • Hạng mục : All- in-One PC/máy trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 82288
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Short summary description HP Sprout Pro Intel® Core™ i7 i7-6700 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One workstation 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD Windows 10 Pro Màu trắng :

    HP Sprout Pro, 58,4 cm (23"), Full HD, Intel® Core™ i7, 8 GB, 1 TB, Windows 10 Pro

  • Long summary description HP Sprout Pro Intel® Core™ i7 i7-6700 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One workstation 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD Windows 10 Pro Màu trắng :

    HP Sprout Pro. Sản Phẩm: All-in-One workstation. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: Hybrid-HDD. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Hình dạng màn hình Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 6th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-6700
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 4 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống 8 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP 65 W
Phiên bản PCI Express 3.0
Đầu cắm bộ xử lý LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Chia bậc R0
Loại bus DMI3
Tên mã bộ vi xử lý Skylake
Dòng vi xử lý Intel Core i7-6700 Desktop series
Phát hiện lỗi FSB Parity
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Cấu hình PCI Express 2x8, 1x8+2x4, 1x16
Mã của bộ xử lý SR2BT
Nhiệt độ CPU (Tcase) 71 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 64 GB
Vi xử lý không xung đột
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 1333, 1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa) 34,1 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 1,35 V
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2
Loại khe bộ nhớ SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Bố cục bộ nhớ 2 x 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ Hybrid-HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt 1
Tổng dung lương ở cứng HDD 1 TB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Giao diện ổ cứng SATA
Kiểu bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) Flash
Bộ nhớ của bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) 8 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board) 3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 1912
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
Hệ thống âm thanh DTS Studio Sound
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Tổng số megapixel 1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 2.0 2

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm All-in-One workstation
Chipset bo mạch chủ Intel® H170
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Intel® Insider™
Công nghệ InTru™ 3D
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, AVX 2.0, SSE4.2
Khả năng mở rộng 1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt PCG 2015C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 88196
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 350 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 576,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 604,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 594,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 15,3 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Kèm theo bàn phím
Các đặc điểm khác
Chế độ tự động
Màn hình có thể tháo rời