- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : GB220
- Mã sản phẩm : 040096446
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 92559
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description LG GB220 4,47 cm (1.76") 77 g Màu hồng
:
LG GB220, Loại gấp, 4,47 cm (1.76"), 1,3 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu hồng
-
Long summary description LG GB220 4,47 cm (1.76") 77 g Màu hồng
:
LG GB220. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Kích thước màn hình: 4,47 cm (1.76"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 440 h. Trọng lượng: 77 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu hồng |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,47 cm (1.76") |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình bên ngoài hướng chéo | 2,64 cm (1.04") |
Độ phân giải màn hình ngoài | 96 x 64 pixels |
Màn hình ngoài số lượng màu sắc | 65536 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 4 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 2 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Camera sau | |
Zoom số | 4x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 176 x 144 pixels |
Các định dạng video | 3GP, H.263, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 7 h |
Thời gian chờ (2G) | 440 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 77 g |
Chiều rộng | 47 mm |
Độ dày | 16,3 mm |
Chiều cao | 89,9 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 500 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | Loại gấp |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM/GPRS/EDGE/UMTS |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900/2100 MHz |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3/ACC/AAC+/AAC++/WMA/AMR/MIDI |