Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung ProXpress
  • Tên mẫu : Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : SS395F
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628388684
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 27795
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 29 Jul 2024 11:19:25
  • Long product name Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer

  • Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Fast printing with a 1 GHz dual-core CPU
    The ProXpress M4080FX has a 1 GHz dual-core processor and 1 GB of memory that can be extended up to 2 GB. That makes it capable of printing up to 40 pages per minute (ppm) to reduce completion time of even the heaviest print and copy jobs.[1]
    Ultra-high duplex scanning speeds with DSDF
    The ProXpress M4080FX delivers ultra-fast scanning speeds with the built-in Dual-Scan Document Feeder (DSDF) technology that’s capable of scanning up to 60 double-sided images per minute (ipm) for color and mono.[1]
    Heavier paper handling with 3 x 550 sheet SCF
    The ProXpress M4080FX enhances printer performance with a robust design built to handle heavier paper. Efficient multipurpose tray feeds multiple sheets, and can be configured to handle up to 2,300 pages.
    High-quality text and images with ReCP
    Samsung’s unique Rendering Engine for Clean Page (ReCP) technology delivers sharper text and cleaner images. An outstanding resolution of 1,200 x 1,200 effective dpi provides that everything you do will stand out.[1]
    Efficient printing system with XOA-Embedded
    The XOA-E platform supports Samsung in-house solutions and ISV solutions for all your business requirements. Access a variety of Samsung in-house solutions and secure in-house print operations—all without a server—and manage devices conveniently.
    Intuitive 7-inch capacitive touchscreen
    A generous, 7-inch highly-sensitive touchscreen provides an enhanced user experience with the same responsiveness and ease of use as a smartphone or tablet touchscreen.
    Convenient authentication using a mobile phone
    The ProXpress M4080FX offers secure authentication and mobile tap-to-print functionality with Samsung’s Active Near-Field Communication (NFC) Pro technology. Simply tap, then print, scan or fax documents from any NFC-supported mobile device.
    Enterprise level security for safer printing
    The ProXpress M4080FX offers excellent control of user, document and network access at the enterprise security level. It supports various authentication and security protocols, while enabling administrators to manage the printer fleet.
    Excellent max monthly duty cycle
    The ProXpress M4080FX operates highly reliably with an excellent max monthly duty cycle to ensure every job is handled to perfection.
    Certified safe toner(TÜV)
    Our genuine Samsung toner meets the strict requirements for low levels of contaminants and hazardous substance emissions set by TÜV Rheinland®.[1]

  • Short summary description Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung ProXpress SL-M4080FX Laser Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In trang bìa
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng In poster
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4, 6, 8, 9, 16
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Auto fit
Tính năng Stamp (Tem)
Chèn watermark khi photocopy
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Fax, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu) 35 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 35 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 12000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PS3
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hộp mực thay thế MLT-D201S MLT-D201L
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 26,8 kg (16 - 59 lbs)
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 105 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh) 7,26 - 14,5 kg (16 - 32 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 2
Kết nối tùy chọn Near Field Communication (NFC), LAN không dây

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật AES, SNMP, SNMPv3, SSL/TLS, TKIP, WEP, WPA, WPA2, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Thư điện tử có tiêu chuẩn bảo mật SSL
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Samsung
Tốc độ vi xử lý 1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 7,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 700 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 700 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 700 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 50 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,21 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,08 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 6.0, Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 13, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 16, Fedora 17, Fedora 18, Fedora 21, Fedora 22, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 12, Ubuntu 10.04, Ubuntu 10.10, Ubuntu 11.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 13.04, Ubuntu 13.10, Ubuntu 14.04, Ubuntu 14.10, Ubuntu 15.04, openSUSE 11.3, openSUSE 11.4, openSUSE 12.1, openSUSE 12.2, openSUSE 13.1, openSUSE 13.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11, HP-UX 11.11, HP-UX 11.23, HP-UX 11.31, IBM AIX 5.3, IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1, Solaris 10, Solaris 10 SPARC, Solaris 11, Solaris 11 SPARC, Solaris 9, Solaris 9 SPARC
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 1500 MB
Bộ xử lý tối thiểu 933 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận EN 61000-3-2: 2014 (Class B), EN 61000-3-3: 2013 (Class B), EN 55024: 2010 (Class B), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class B), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class B), ICES-003 Issue 5 (Class B), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class B), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class B) (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 530 mm
Độ dày 481,4 mm
Chiều cao 576 mm
Trọng lượng 23,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 668 mm
Chiều sâu của kiện hàng 620 mm
Chiều cao của kiện hàng 728 mm
Trọng lượng thùng hàng 30,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 6000 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Samsung Common Installer, Total Uninstaller, PCL6 print driver, TWAIN/WIA driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, Easy Eco Driver Pack, Stylish UI Pack, View User's Guide, Lite SM
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 42 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 30 dB
CD phầm mềm