- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : GD510
- Mã sản phẩm : GD510AITASV
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 64267
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:22
-
Short summary description LG GD510 7,62 cm (3") 87 g
:
LG GD510, Thanh, 7,62 cm (3"), 240 x 400 pixels, 3 MP, Bluetooth, 900 mAh
-
Long summary description LG GD510 7,62 cm (3") 87 g
:
LG GD510. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 3 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 900 mAh, Thời gian chờ (2G): 100 h. Trọng lượng: 87 g
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 400 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 40 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 3 MP |
Camera sau | |
Zoom số | 4x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Thông số Bluetooth | A2DP |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 320 x 240 pixels |
Các định dạng video | 3GP |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Âm thanh | |
---|---|
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 900 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 4 h |
Thời gian chờ (2G) | 100 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 87 g |
Chiều rộng | 49,6 mm |
Độ dày | 11,2 mm |
Chiều cao | 95,3 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Bàn phím | |
---|---|
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | microUSB |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Trình duyệt đuợc hỗ trợ | HTML |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3, AAC, AAC+, WAV |