HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : DeskJet
  • Tên mẫu : T1200
  • Mã sản phẩm : CQ653A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884962759158
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 193942
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm :

    HP DeskJet T1200, In phun, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono

  • Long summary description HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm :

    HP DeskJet T1200. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 1,3 ppm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 1000 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 1 - 10000 phần trăm
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 9600 DPI
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Kích cỡ scan tối thiểu 152 x 114 mm
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 6
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 841 x 1189 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 328 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 328 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 32768 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Intel Pentium M / Intel Pentium 4
Tốc độ vi xử lý 2800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Windows 7: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 1 GB RAM (32-bit)/2 GB RAM (64-bit), 2 GB HDD Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB HDD Windows XP Home/Professional (SP2+): Intel Pentium family/AMD K6/Athlon/Duron family (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GBHDD Windows 7: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 2 GB RAM (32-bit)/4 GB RAM (64-bit), 4 GB HDD Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate: 32-bit (x86) / 64-bit (x64) processor (1 GHz), 2 GB RAM, 4 GB HDD Windows XP Home/Professional (SP2+): Intel Pentium family / AMD K6/Athlon/Duron family (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB HDD Mac OS X v10.4, v10.5: PowerPC G4, G5, Intel Core; 1 GB RAM; 2 GB HDD; Mac OS X v10.6:Intel Core; 2 GB RAM; 4 GB HDD
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 300, 120
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 95 °F
Chứng nhận
Chứng nhận EU RoHS; REACH; WEEE Adobe PostScript; PANTONE; IPv6 Phase 1; USB 2.0

Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 200 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 280 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra 1 Gigabit Ethernet, 3 USB, 1 EIO,1 FireWire
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1900 x 1000 x 1600 mm
Công suất âm thanh phát thải 6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 47 dB
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 210 x 279 - 1118 x 1676 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 2400 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4; A3; A2; A1; A0
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 2400 x 1200 DPI
Định dạng tệp quét TIFF
Đầu in 3
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate; Microsoft Windows XP (32-bit / 64-bit) Home/Professional, Server 2003 (32-bit / 64-bit), Server 2008 (32-bit / 64-bit); Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Các chức năng Print, copy, scan
Giọt mực 6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 1929,9 x 766,1 x 1529,1 mm (76 x 30.2 x 60.2")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 440 lb
Kích cỡ 190 cm (74.8")
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 32 dB(A)
Độ chính xác dòng +/- 0,1%
Chiều rộng đường truyền tối thiểu 0.0024 in (ISO/IEC 13660:2001(E)
Độ dài tối đa cho tờ rời 1676 mm
Chiều dài tối đa của cuộn 91 m
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh) 66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh) Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) A, B, C, D, E
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh) 0.6"
Độ dày phương tiện 15.2 mm
Diện tích quét tối thiểu 152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 279,9 kg (617 lbs)
Các lỗ phun của đầu in 1056
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng) 41 m²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1) 28 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa 2
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp) 150 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường) 200 DPI
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy) Up to 0.8 mm
Tốc độ in (hệ đo lường Anh) 103 D prints per hour
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 44 dB
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Lề in từng tờ rời 5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy 5 mm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng) 3.1 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng) 10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng) 6.7 m²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn) 80 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn) 28 sec/page
Đường kính ngoài của cuộn 13,5 cm
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu In
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1930 x 766 x 1529 mm