HP Color LaserJet Managed Flow Máy in màu đa chức năng E67660z, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 150 trang

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Managed Flow
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Managed Flow E67660z, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 150 trang
  • Mã sản phẩm : 3GY32A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192545790369
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 30304
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jul 2024 07:00:58
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Managed Flow Máy in màu đa chức năng E67660z, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 150 trang :

    HP Color LaserJet Managed Flow Máy in màu đa chức năng E67660z, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 150 trang, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP Color LaserJet Managed Flow Máy in màu đa chức năng E67660z, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 150 trang :

    HP Color LaserJet Managed Flow Máy in màu đa chức năng E67660z, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 150 trang. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 56 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Thời gian khởi động 12,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,8 giây
In lề trên (tối thiểu) 4,3 mm
In lề dưới (tối thiểu) 4,3 mm
In lề trái (tối thiểu) 4,3 mm
In lề phải (tối thiểu) 4,3 mm
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 56 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 56 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 6,4 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS/CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 83 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 83 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản CSV, HTML, PDF, RTF, UNICODE, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 4000 - 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 180000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc, Mexico, Hà Lan
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 1000 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 3200 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm

Xử lý giấy
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 4608 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 900 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,9 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 900 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 900 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 47 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,779 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows 7 Starter, Windows 10, Windows 8 Pro, Windows 8 Enterprise, Windows 7 Ultimate, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032: 2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A/ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 510 mm
Độ dày 555 mm
Chiều cao 820 mm
Trọng lượng 51,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 856 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 1100 mm
Trọng lượng thùng hàng 68,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 68,8 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 760 x 1100 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 32 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)