HP Pavilion x360 14-ba064tx + DeskJet 2132 All-in-One Printer Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® 940MX Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Vàng kim loại, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion x360
  • Product series : 14
  • Tên mẫu : 14-ba064tx + DeskJet 2132 All-in-One Printer
  • Mã sản phẩm : 2DN64PA_SNS_BUNDLE11
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 97107
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Short summary description HP Pavilion x360 14-ba064tx + DeskJet 2132 All-in-One Printer Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® 940MX Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Vàng kim loại, Bạc :

    HP Pavilion x360 14-ba064tx + DeskJet 2132 All-in-One Printer, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 1 TB

  • Long summary description HP Pavilion x360 14-ba064tx + DeskJet 2132 All-in-One Printer Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® 940MX Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Vàng kim loại, Bạc :

    HP Pavilion x360 14-ba064tx + DeskJet 2132 All-in-One Printer. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-7200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: Hybrid-HDD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Vàng kim loại, Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình kép
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 7th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-7200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake
Loại bus OPI
Chia bậc H0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 2,7 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ Hybrid-HDD
Giao diện ổ cứng SATA
Kiểu bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) Flash
Dung lượng ổ cứng lai (H-HDD) 1 TB
Bộ nhớ của bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) 8 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® 940MX
Bộ nhớ card đồ họa rời 2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR3
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x5916
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,9 MP
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Loại ăngten 1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR2ZU
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 95443
Vi xử lý không xung đột
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
HP Imagepad
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 41 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 9,25 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (90%) 90 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 334,8 mm
Độ dày 226,9 mm
Chiều cao 19,9 mm
Trọng lượng 1,63 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Reviews
trangcongnghe.com
Updated:
2019-12-08 06:30:07
Average rating:0
Là một trong những chiếc laptop gập xoay 360 độ, HP Pavilion x360 mới nay còn được tặng kèm bút cảm ứng vô cùng tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sáng tạo, học tập của sinh viên hay người đã đi làm.Ưu điểm:Nhược điểm:Là một sản phẩm thuộc dòng Pavilion, x36...
  • Thiết kế đa năng, màn hình gập xoay 360 độ, Màn hình cảm ứng, viền màn hình mỏng hợp xu thế mới, Bề mặt bàn phím nhám, cho cảm giác gõ đã tay, Có bút cảm ứng đi kèm, Cấu hình và hiệu năng ở mức khá...
  • Độ phân giải màn hình chỉ là HD, Tản nhiệt hoạt động chưa tốt, Thời lượng pin trung bình, Thiết kế, Là một sản phẩm thuộc dòng Pavilion, x360 được thừa hưởng khá nhiều điểm tương đồng với những người anh em của mình như: thiết kế bằng vỏ nhựa nguyên khối...
  • Pavilion x360 là một chiếc laptop đa năng gập xoay 360 độ có tặng kèm bút cảm ứng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ văn phòng tới học tập, làm việc hay sáng tạo. Với mức giá khoảng hơn 13 triệu đồng thì theo mình đây là một sự lựa chọn phù...
thegioididong.com
Updated:
2019-12-08 06:30:07
Average rating:0
Ưu điểm:Nhược điểm:Là một sản phẩm thuộc dòng Pavilion, x360 được thừa hưởng khá nhiều điểm tương đồng với những người anh em của mình như: thiết kế bằng vỏ nhựa nguyên khối với màu vàng đồng đẹp mắt mang lại vẻ hiện đại cho sản phẩm.Máy cũng có trọ...
  • Thiết kế đa năng, màn hình gập xoay 360 độ, Màn hình cảm ứng, viền màn hình mỏng hợp xu thế mới, Bề mặt bàn phím nhám, cho cảm giác gõ đã tay, Có bút cảm ứng đi kèm, Cấu hình và hiệu năng ở mức khá...
  • Độ phân giải màn hình chỉ là HD, Tản nhiệt hoạt động chưa tốt, Thời lượng pin trung bình...
  • Pavilion x360 là một chiếc laptop đa năng gập xoay 360 độ có tặng kèm bút cảm ứng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ văn phòng tới học tập, làm việc hay sáng tạo. Với mức giá khoảng hơn 13 triệu đồng thì theo mình đây là một sự lựa chọn phù...