HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M430f, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 50 tờ; In hai mặt; Scan hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise M430f, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 50 tờ; In hai mặt; Scan hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ
  • Mã sản phẩm : 3PZ55A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905711765
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 374567
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jul 2024 14:16:16
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M430f, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 50 tờ; In hai mặt; Scan hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M430f, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 50 tờ; In hai mặt; Scan hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M430f, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 50 tờ; In hai mặt; Scan hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M430f, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 50 tờ; In hai mặt; Scan hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Thời gian khởi động 180 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 38 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7,2 giây
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Tốc độ quét (màu) 20 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 29 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 37 ppm
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 900 - 4800 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc, Mexico
Hộp mực thay thế Declared yields based on ISO/IEC 19752 and continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 10 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 525 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,08 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 525 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 10,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,463 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 390 mm
Chiều cao 323 mm
Trọng lượng 13 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 3000 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 441,92 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2451 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space Internet connection or USB port Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2450,8 mm (47.2 x 39.4 x 96.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 441,9 kg (974.3 lbs)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)