HP LaserJet Enterprise M608x, In

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP LaserJet Enterprise M608x, In
  • Mã sản phẩm : K0Q19A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889894068620
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 27445
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Long product name HP LaserJet Enterprise M608x, In :

    HP LaserJet Enterprise M608x

  • HP LaserJet Enterprise M608x, In :




    Take the guesswork out of fleet management
    Centrally monitor and control your printers with HP Web Jetadmin.

    Eliminate the wait from your workday
    This printer wakes up fast and prints your first page as quickly as XX seconds.
    2-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
    Designed to conserve
    This efficient printer is designed for exceptionally low energy consumption
    Exceptional quality
    Original HP ink and toner cartridges come backed by over 20 years of development, delivering the highest quality prints.





  • Short summary description HP LaserJet Enterprise M608x, In :

    HP LaserJet Enterprise M608x, In, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 61 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise M608x, In :

    HP LaserJet Enterprise M608x, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 61 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 61 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 275000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6
Phân khúc HP Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1200 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1500 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz

Thiết kế
Định vị thị trường Doanh nghiệp
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 780 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 15,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,622 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 431 mm
Độ dày 466 mm
Chiều cao 505 mm
Trọng lượng 21,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 762 mm
Chiều sâu của kiện hàng 593 mm
Chiều cao của kiện hàng 511 mm
Trọng lượng thùng hàng 33,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 11000 trang
Các trình điều khiển bao gồm
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HP HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent
Cung cấp Phần mềm HP HP Connected, HP Device Experience (DXP), HP PCL 6 (XPS) Printer Driver, HP Software Installer/Uninstaller
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 8 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: K0Q19A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)