Epson SureColor SC‑P900 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 (297 x 420 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : SureColor
  • Tên mẫu : SC‑P900
  • Mã sản phẩm : C11CH37402BR
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946698038
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74396
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 May 2024 20:20:56
  • Short summary description Epson SureColor SC‑P900 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 (297 x 420 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC‑P900, In phun, 5760 x 1440 DPI, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 120 tờ, A3 (297 x 420 mm), Giấy mỹ thuật, Giấy in ảnh, Bưu thiếp, Cuộn

  • Long summary description Epson SureColor SC‑P900 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 (297 x 420 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC‑P900. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Tổng công suất đầu vào: 120 tờ. Khổ in tối đa: A3 (297 x 420 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy mỹ thuật, Giấy in ảnh, Bưu thiếp, Cuộn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A3+, A4, A5. Công nghệ in lưu động: Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Mức áp suất âm thanh (khi in): 41 dB

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu xám nhạt, Xỉn đen, Photo black, Màu tím violet, Tím hồng sáng đậm, Tím hồng đậm, Màu vàng
In không bo khung
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 120 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A3 (297 x 420 mm)
Loại phương tiện khay giấy Giấy mỹ thuật, Giấy in ảnh, Bưu thiếp, Cuộn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5
Độ dày phương tiện 0.08 - 1.5 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print

Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Hiển thị màu
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Mức áp suất âm thanh (khi in) 41 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,1 W
Tiêu thụ năng lượng 24 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,18 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 11.0 Big Sur
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 615 mm
Độ dày 368 mm
Chiều cao 199 mm
Trọng lượng 14,8 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)