HP Pavilion 14-dv1037TU Intel® Core™ i5 i5-1155G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion
  • Product series : 14
  • Tên mẫu : 14-dv1037TU
  • Mã sản phẩm : 601A8PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196337696792
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 2527
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Short summary description HP Pavilion 14-dv1037TU Intel® Core™ i5 i5-1155G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    HP Pavilion 14-dv1037TU, Intel® Core™ i5, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description HP Pavilion 14-dv1037TU Intel® Core™ i5 i5-1155G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    HP Pavilion 14-dv1037TU. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1155G7. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,41 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Trang chủ
Năm ra mắt 2021
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 35,6 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 11th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1155G7
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 4,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
ECC
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) NVMe, PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p

Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 1x2
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Realtek
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp McAfee LiveSafe; Dropbox
Special features
HP Audio Boost
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Camera trước HP HP Wide Vision HD
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 43 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 8 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 45 min
Trọng lượng pin 180 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 325 mm
Độ dày 216,6 mm
Chiều cao 17 mm
Trọng lượng 1,41 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,15 kg