Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-C5290DW
  • Mã sản phẩm : C11CG05402
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110061
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-C5290DW, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 45000 số trang/tháng, 34 ppm

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-C5290DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-C5290DW. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
In hai mặt
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 45000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
In
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,3 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 24 ipm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 830 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, C4, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
In trực tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, HTTPS, IPSec, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA2-AES, WPA2-PSK

hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IPv4, TCP/IPv6, TCP, HTTP, IPv4, IPv6, IPSEC, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Nước xuất xứ Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 22 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,2 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 7 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Home x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 425 mm
Độ dày 535 mm
Chiều cao 357 mm
Trọng lượng 15,3 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Bao gồm dây điện
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 490 mm
Chiều sâu của kiện hàng 550 mm
Chiều cao của kiện hàng 535 mm
Trọng lượng thùng hàng 19,391 g
Các số liệu kích thước
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 8 pc(s)