HP OfficeJet Pro 8710 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet Pro
  • Tên mẫu : OfficeJet Pro 8710 All-in-One Printer
  • Mã sản phẩm : D9L18A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889894126047
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 403074
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Aug 2024 03:07:22
  • Short summary description HP OfficeJet Pro 8710 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet Pro 8710 All-in-One Printer, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP OfficeJet Pro 8710 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet Pro 8710 All-in-One Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 12 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 10 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3,3 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 27 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 200 x 200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu) 200 x 200 ppi
Phạm vi quét tối đa 215 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Fax, Tập tin
Tốc độ quét (màu) 8 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 8 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 4 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 4 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 203 x 196 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Bộ nhớ fax 100 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)

Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 6,73 cm (2.65")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,14 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,3 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
Công cụ Quản lý HP HP Utility (Mac), HP JetAdvantage Security Manager optional
Cung cấp Phần mềm HP HP Real Life Technologies: Off/On,HP Dropbox, HP Google Drive
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 499,5 mm
Độ dày 530,1 mm
Chiều cao 339,1 mm
Trọng lượng 11,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 569 mm
Chiều sâu của kiện hàng 377 mm
Chiều cao của kiện hàng 492 mm
Trọng lượng thùng hàng 14500, 378000
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 745 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 400 trang
Kèm dây cáp USB, Điện thoại
Bao gồm dây điện
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet 5 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 25 pc(s)
Các đặc điểm khác
PicBridge
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)