- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KM900
- Mã sản phẩm : KM900-AESPSV
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 111044
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description LG KM900 7,62 cm (3") 105 g Bạc
:
LG KM900, Thanh, 7,62 cm (3"), 5 MP, Bluetooth, 1000 mAh, Bạc
-
Long summary description LG KM900 7,62 cm (3") 105 g Bạc
:
LG KM900. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 480 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1000 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 105 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 16.78 triệu màu |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8192 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 32 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Zoom số | 4x |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
Mạng dữ liệu | 3G, Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Âm thanh | |
---|---|
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3,84 h |
Thời gian chờ (2G) | 300 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 105 g |
Chiều rộng | 55,3 mm |
Độ dày | 11,9 mm |
Chiều cao | 105,9 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Quản lý cuộc gọi | |
---|---|
Giới hạn thời gian cuộc gọi | |
Chờ cuộc gọi | |
Chế độ giữ máy |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM, EDGE, UMTS, HSDPA |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900/2100 MHz |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3 / AAC / AAC+ / eAAC+ / WMA / WAV / MIDI |