location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Vero PL3510ATV máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens 1080p (1920x1080) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Vero PL3510ATV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MR.JWT11.002
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711121752568
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10301
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jul 2024 10:47:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Vero PL3510ATV máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens 1080p (1920x1080) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng
  • - 5000 ANSI lumens
  • - La de 20000 h
  • - 1080p (1920x1080) 16:9 50000:1
  • - Số lượng màu sắc: 1.07 tỷ màu sắc
  • - Tiêu điểm: Thủ công Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
  • - Dòng điện xoay chiều 250 W
Thêm>>>
Short summary description Acer Vero PL3510ATV máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens 1080p (1920x1080) Màu trắng:
This short summary of the Acer Vero PL3510ATV máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens 1080p (1920x1080) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Vero PL3510ATV, 5000 ANSI lumens, 1080p (1920x1080), 50000:1, 16:9, 1 - 7,6 m, 1.07 tỷ màu sắc

Long summary description Acer Vero PL3510ATV máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens 1080p (1920x1080) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Acer Vero PL3510ATV máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens 1080p (1920x1080) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Vero PL3510ATV. Độ sáng của máy chiếu: 5000 ANSI lumens, Độ phân giải gốc máy chiếu: 1080p (1920x1080), Tỷ lệ tương phản (điển hình): 50000:1. Loại nguồn sáng: La de, Tuổi thọ của nguồn sáng: 20000 h, Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm): 30000 h. Tiêu điểm: Thủ công, Tiêu cự: 16.88 - 21.88 mm, Biên độ mở: 2,59 - 2,87. Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 1920 x 1080 (HD 1080), 3840 x 2160. Loại cổng dịch vụ: USB Type-A

Máy chiếu
Máy chiếu thông minh *
No
Khoảng cách chiếu đích
1 - 7,6 m
Độ sáng của máy chiếu *
5000 ANSI lumens
Độ phân giải gốc máy chiếu *
1080p (1920x1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
50000:1
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Số lượng màu sắc
1.07 tỷ màu sắc
Độ sáng của máy chiếu (chế độ tiết kiệm)
4000 ANSI lumens
Tính đồng nhất
85 phần trăm
Phạm vi quét ngang
15 - 100 kHz
Phạm vi quét dọc
24 - 120 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang
-30 - 30°
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
-30 - 30°
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
La de
Tuổi thọ của nguồn sáng *
20000 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm)
30000 h
Số lượng đèn
1 đèn
Hệ thống ống kính
Tiêu điểm *
Thủ công
Tiêu cự
16.88 - 21.88 mm
Biên độ mở
2,59 - 2,87
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Kiểu phóng to
Thủ công
Tỷ lệ khoảng cách chiếu
1.15 - 1.5
Phim
Độ nét cao toàn phần *
Yes
Hỗ trợ 3D *
No
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080), 3840 x 2160
Cổng giao tiếp
Loại cổng dịch vụ
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Tính năng
Tính tương tác *
No
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm)
29 dB
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
10 W
Số lượng loa gắn liền
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng *
250 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
304 mm
Độ dày
226 mm
Chiều cao
119 mm
Trọng lượng *
3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hộp đựng
Yes
Thủ công
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)