location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware AW3418HW LED display 86,7 cm (34.1") 2560 x 1080 pixels QXGA Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW3418HW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AW3418HW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116278771 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Alienware’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130140
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 12:12:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Alienware AW3418HW LED display 86,7 cm (34.1") 2560 x 1080 pixels QXGA Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 86,7 cm (34.1") LED IPS
  • - QXGA 2560 x 1080 pixels 21:9
  • - 4 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - NVIDIA G-SYNC
  • - 47 W
Thêm>>>
Short summary description Alienware AW3418HW LED display 86,7 cm (34.1") 2560 x 1080 pixels QXGA Màu đen, Bạc:
This short summary of the Alienware AW3418HW LED display 86,7 cm (34.1") 2560 x 1080 pixels QXGA Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware AW3418HW, 86,7 cm (34.1"), 2560 x 1080 pixels, QXGA, LCD, 4 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description Alienware AW3418HW LED display 86,7 cm (34.1") 2560 x 1080 pixels QXGA Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Alienware AW3418HW LED display 86,7 cm (34.1") 2560 x 1080 pixels QXGA Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware AW3418HW. Kích thước màn hình: 86,7 cm (34.1"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1080 pixels, Kiểu HD: QXGA, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LCD. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,7 cm (34.1")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1080 pixels
Kiểu HD *
QXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
3800R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
2560 x 1080
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,31 x 0,31 mm
Mật độ điểm ảnh
81,9 ppi
Phạm vi quét ngang
66 - 166 kHz
Phạm vi quét dọc
30 - 144 Hz
Màn hình: Ngang
80 cm
Màn hình: Dọc
33,5 cm
Màn hình: Chéo
86,7 cm
Gam màu
99 phần trăm
Độ cong màn hình
3,8 m
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màu chân ghế
Màu đen, Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Ngõ ra audio
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 25°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
47 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
110 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện
Điện đầu vào
1.5 A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
69 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, Mini DisplayPort, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
813,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
319,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
563,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
813,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
95,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
368,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,91 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,02 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,9 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,56 cm
Trọng lượng giá đỡ
4,52 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
449,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng
934 mm
Chiều cao của kiện hàng
642,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
18,9 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Bọt polyetylen mở rộng (EPE), Polyethylene (PE)
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
4,22 kg
Trọng lượng xốp Expanded polyethylene (EPE) mỗi kiện hàng
2,66 kg
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi
70 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
101,6 cm
Chiều dài pa-lét
121,9 cm
Chiều cao pa-lét
76,3 cm
Trọng lượng pa-lét
62,8 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
2 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
449,1 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
934 mm
Chiều cao hộp các tông chính
642,9 mm
Trọng lượng hộp ngoài
18,9 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Đèn AlienFX
Yes
Không bị chập chờn
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Quản lý năng lượng
Yes