location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware AW3423DW LED display 86,8 cm (34.2") 3440 x 1440 pixels Quad HD QDOLED Màu trắng, Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW3423DW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AW3423DW show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Alienware’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18997
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:37:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Alienware AW3423DW LED display 86,8 cm (34.2") 3440 x 1440 pixels Quad HD QDOLED Màu trắng, Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 86,8 cm (34.2") QDOLED
  • - Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 175 Hz 0,1 ms 250 cd/m² 1000000:1
  • - NVIDIA G-SYNC AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - G 42 kWh 42,3 W
Thêm>>>
Short summary description Alienware AW3423DW LED display 86,8 cm (34.2") 3440 x 1440 pixels Quad HD QDOLED Màu trắng, Màu đen:
This short summary of the Alienware AW3423DW LED display 86,8 cm (34.2") 3440 x 1440 pixels Quad HD QDOLED Màu trắng, Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware AW3423DW, 86,8 cm (34.2"), 3440 x 1440 pixels, Quad HD, QDOLED, 0,1 ms, Màu trắng, Màu đen

Long summary description Alienware AW3423DW LED display 86,8 cm (34.2") 3440 x 1440 pixels Quad HD QDOLED Màu trắng, Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Alienware AW3423DW LED display 86,8 cm (34.2") 3440 x 1440 pixels Quad HD QDOLED Màu trắng, Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware AW3423DW. Kích thước màn hình: 86,8 cm (34.2"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: QDOLED, Thời gian đáp ứng: 0,1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,8 cm (34.2")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
QDOLED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (tối đa)
1000 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,1 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1800R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 720 (HD 720), 1920 x 1080 (HD 1080), 2560 x 1440, 3440 x 1440
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
175 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,23 x 0,23 mm
Mật độ điểm ảnh
110 ppi
Màn hình: Ngang
80 cm
Màn hình: Dọc
33,7 cm
Màn hình: Chéo
86,8 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
86,82 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
DisplayHDR 400 True Black
DDC/CI
Yes
Độ sâu của màu
10 bit
Gam màu
99,3 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
149 phần trăm
Độ sáng (tối đa) dải động mở rộng (XDR)
1000 cd/m²
Tản nhiệt
684 BTU/h
Tản nhiệt (điển hình)
144,67 BTU/h
Tiêu chuẩn gam màu
DCI-P3
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
Loại NVIDIA G-SYNC
G-SYNC ULTIMATE
AMD FreeSync *
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Chế độ thông minh
RPG, Thể thao
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng, Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Trục đứng
No
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
42 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
43 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
42,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
200 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điện đầu vào
3 A
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, DisplayPort sang Mini DisplayPort, HDMI, USB Type-A
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Chiều dài dây cáp HDMI
1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
815,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
305,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
415,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,88 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
815,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
137,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
364,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,92 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,1 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
4,65 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,06 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
15,9 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, RoHS
Không chứa
Thạch tín
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1049154
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Quản lý năng lượng
Yes