location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware AW720H Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game USB Type-C Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW720H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AW720H-G-DEAM show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184755754 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44574
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 10:21:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Alienware AW720H Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game USB Type-C Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Chơi game Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây & Không dây Jack cắm 3.5 mm Kết nối USB Kết nối tần số vô tuyến (RF) 10 m
  • - Đệm tai tròn 20 - 40000 Hz 32 Ω
  • - Loại micro: Có cần -45 dB
  • - Gắn pin
Thêm>>>
Short summary description Alienware AW720H Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game USB Type-C Màu đen:
This short summary of the Alienware AW720H Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game USB Type-C Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware AW720H, Có dây & Không dây, Chơi game, 20 - 40000 Hz, 348 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Alienware AW720H Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game USB Type-C Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Alienware AW720H Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game USB Type-C Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware AW720H. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây. Cách dùng: Chơi game. Tần số tai nghe: 20 - 40000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Chiều dài dây cáp: 1,5 m. Trọng lượng: 348 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Chơi game
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Tắt tiếng, Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Quay
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Quay
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Màu sắc dây cáp
Màu đen
Dây cáp tháo rời được
Yes
Đèn nền
Yes
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Đỏ/Xanh lá cây/Xanh da trời
Mức áp suất âm thanh (tối đa)
105 dB
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
53 dB
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-C
Kết nối tần số vô tuyến (RF)
Yes
Dải tần số
2.4 GHz
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
50 mW
Nối tai *
Đệm tai tròn
Tần số tai nghe
20 - 40000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Độ nhạy micrô
-45 dB
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Microphone có thể gập lại được
Yes
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Pin
Loại pin
Gắn pin
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
111,7 mm
Độ dày
183,9 mm
Chiều cao
214,4 mm
Trọng lượng
348 g
Nội dung đóng gói
Máy thu đi kèm
Yes
Giao diện máy thu không dây
USB Type-C
Miếng lót tai
Yes
Số lượng
1
Các đặc điểm khác
Đi kèm các bộ chuyển đổi giao diện
USB Type-A male - USB Type-C female
Công nghệ Dolby
Dolby Atmos
Tuổi thọ pin
30 h
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)