location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ROG STRIX X99 GAMING Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ROG STRIX X99 GAMING
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0QK0-M0EAY0 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4058154095195
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101244
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:50:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ROG STRIX X99 GAMING Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 2011-v3 Intel® Core™ i7
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel® X99 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 8 DIMM Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
  • - HDD & SSD M.2, SATA III
  • - 2-Way CrossFireX, 2-Way SLI, 3-Way CrossFireX, 3-Way SLI
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 16 Mbit Phiên bản ACPI: 5.0 Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet Bluetooth 4.1
Thêm>>>
Short summary description ASUS ROG STRIX X99 GAMING Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX:
This short summary of the ASUS ROG STRIX X99 GAMING Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ROG STRIX X99 GAMING, Intel, LGA 2011-v3, Intel® Core™ i7, DDR4-SDRAM, DIMM, Bốn-kênh

Long summary description ASUS ROG STRIX X99 GAMING Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS ROG STRIX X99 GAMING Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ROG STRIX X99 GAMING. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 2011-v3, Các bộ xử lý tương thích: Intel® Core™ i7. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Loại khe bộ nhớ: DIMM, Các kênh bộ nhớ: Bốn-kênh. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: M.2, SATA III, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: 2-Way CrossFireX, 2-Way SLI, 3-Way CrossFireX, 3-Way SLI. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel® I218-V

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 2011-v3
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Core™ i7
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
8
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Bốn-kênh
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2800, 3000, 3300, 3333 MHz
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ
HDD & SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
M.2, SATA III
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
2-Way CrossFireX, 2-Way SLI, 3-Way CrossFireX, 3-Way SLI
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
2
Số lượng cổng kết nối SATA III *
8
Số lượng đầu nối SATA Express
1
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
10
Ổ nối điện EPS (8 chân)
Yes
Thunderbolt headers
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I218-V
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® X99
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 2.x)
1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
3
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
16 Mbit
Phiên bản ACPI
5.0
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Source Review comments Score
voz.vn
Updated:
2016-11-23 01:34:29
Intel X99 không có gì mới lạ với dân chơi PC. Nền tảng sử dụng socket LGA 2011v3 này ra đời từ 2015 để hỗ trợ các CPU Haswell-E/EP của Intel. Và tuy các chip Broadwell-E vừa ra mắt trong năm nay vẫn dùng loại socket trên cũng như các mainboard cũ vẫn có t...
0%
oczone.org
Updated:
2016-11-23 01:34:40
Sau loạt bài giới thiệu một số bo mạch chủ Asus chipset X99 mới của Asus trước thềm Computex 2016, hôm nay OCZone xin gửi đến bạn đọc những hình ảnh chi tiết của ASUS X99 Strix Gaming, một trong những bo mạch chủ mới của dòng ROG mà ASUS vừa công bố song...
0%
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)