location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS VivoPC VC62B-421000A máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 2L Màu đen i5-4210U BGA 1168 1,7 GHz

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VivoPC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VC62B-421000A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VC62B-421000A
Hạng mục:
Khung máy tính cộng bo mạch chủ.
Máy tính thiết yếu Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92435
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS VivoPC VC62B-421000A máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 2L Màu đen i5-4210U BGA 1168 1,7 GHz
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cỡ 2L Màu đen
  • - Bộ xử lý được tích hợp Intel i5-4210U 1,7 GHz
  • - 2 SO-DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB DDR3L-SDRAM
  • - HDD & SSD 2.5,3.5"
  • - Card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4400
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description ASUS VivoPC VC62B-421000A máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 2L Màu đen i5-4210U BGA 1168 1,7 GHz:
This short summary of the ASUS VivoPC VC62B-421000A máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 2L Màu đen i5-4210U BGA 1168 1,7 GHz data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS VivoPC VC62B-421000A, Máy tính cỡ 2L, Máy tính cá nhân mini barebone, BGA 1168, DDR3L-SDRAM, Serial ATA III, 65 W

Long summary description ASUS VivoPC VC62B-421000A máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 2L Màu đen i5-4210U BGA 1168 1,7 GHz:
This is an auto-generated long summary of ASUS VivoPC VC62B-421000A máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 2L Màu đen i5-4210U BGA 1168 1,7 GHz based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS VivoPC VC62B-421000A. Loại khung: Máy tính cỡ 2L, Sản Phẩm: Máy tính cá nhân mini barebone. Đầu cắm bộ xử lý: BGA 1168. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3L-SDRAM, Số lượng khe cắm bộ nhớ: 2, Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB. Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD, Giao diện ổ lưu trữ: Serial ATA III. Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1. Phiên bản Bluetooth: 4.0. Kiểu làm lạnh: loại rời. Nguồn điện: 65 W

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
Intel
Họ bộ xử lý
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý
i5-4210U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,7 GHz
Tốc độ bộ xử lý
1,7 GHz
Bộ xử lý được tích hợp *
Yes
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-4200 Mobile series
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Bộ nhớ
Loại khe bộ nhớ *
SO-DIMM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Bộ nhớ trong tối đa
16 GB
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1600 MHz
Loại bộ nhớ được hỗ trợ
DDR3L-SDRAM
Dung lượng
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ *
2.5, 3.5"
Giao diện ổ lưu trữ
Serial ATA III
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics 4400
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Khe cắm mở rộng
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
4x1, 2x4
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính cỡ 2L
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu làm lạnh *
loại rời
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Giá treo VESA
Yes
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini barebone
Hiệu suất
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Hiệu suất
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Intel® TSX-NI
No
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
BSMI/CB/CE/FCC/UL/VCCI
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn
No
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Bộ cấp nguồn trong
Nguồn điện
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
190 mm
Độ dày
190 mm
Chiều cao
56,2 mm
Trọng lượng
1,09 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Màn hình bao gồm
No
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes