location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot SX410 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX410 IS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0108C002 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89290
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jan 2024 13:46:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot SX410 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 40x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 15 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon PowerShot SX410 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon PowerShot SX410 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PowerShot SX410 IS, 20 MP, 4608 x 3456 pixels, CCD, 40x, HD, Màu đen

Long summary description Canon PowerShot SX410 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon PowerShot SX410 IS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PowerShot SX410 IS. Loại máy ảnh: Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera), Megapixel: 20 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600. Zoom quang: 40x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 4.3 - 172 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 308 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Megapixel *
20 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
16:9 - 4608 x 2592; 3264 x 1832; 1920 x 1080; 640 x 360 3:2 - 4608 x 3072; 3264 x 2176; 2048 x 1368; 640 x 424 4:3 - 4608 x 3456; 3264 x 2448; 2048 x 1536; 640 x 480 1:1 - 3456 x 3456; 2448 x 2448; 1536 x 1536; 480 x 480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tổng số megapixel
20,5 MP
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
40x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
4.3 - 172 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
960 mm
Độ mở tối thiểu
3,4
Độ mở tối đa
6,3
Zoom phối hợp
160x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
1.4 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.05 - ∞
Khoảng căn nét
0.05 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
0 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.014 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
1600
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
15 giây
Đèn nháy
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 5 m
Đèn nháy
Tầm đèn flash (ống tele)
1,4 - 2,7 m
Thời gian sạc đèn flash
10 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Tuyết
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Single image, Thumbnails
Zoom phát lại
10x
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
185 ảnh chụp
Loại pin
NB-11LH
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
104,4 mm
Độ dày
85,1 mm
Chiều cao
69,1 mm
Trọng lượng
308 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
325 g
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)