location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL AW2724HF LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW2724HF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-BHTM show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184657263 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88403
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 01:18:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL AW2724HF LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 68,6 cm (27") LCD Fast IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 360 Hz 400 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - E 21 kWh 21,4 W
Thêm>>>
Short summary description DELL AW2724HF LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the DELL AW2724HF LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL AW2724HF, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description DELL AW2724HF LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL AW2724HF LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL AW2724HF. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
Fast IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
360 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,3108 x 0,3108 mm
Mật độ điểm ảnh
81,72 ppi
Phạm vi quét ngang
27 - 404 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 360 Hz
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,47 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10)
Độ cứng bề mặt
3H
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Công nghệ Dell ComfortView
Yes
Thời gian phản hồi (cực đại)
0,5 ms
Tản nhiệt (điển hình)
73,19 BTU/h
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Chế độ thông minh
MOBA/RTS, FPS, RPG, Thể thao
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Loại cổng sạc
USB Type-A
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
21 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
39 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
21,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C to DisplayPort, Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB Type-A
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
611,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
243,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
408,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,17 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
611,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
68 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
364,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,18 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,35 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,35 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,19 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9,76 kg
Chiều dài cáp USB
1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thạch tín, PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1470973
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Gắn móc treo tai nghe
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)