location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Inspiron 3030 Intel® Core™ i7 i7-12700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Inspiron
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
3000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3030
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34CP4
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184900529
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1880
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jun 2024 11:37:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Inspiron 3030 Intel® Core™ i7 i7-12700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ 180 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-12700
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel UHD Graphics 770
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Inspiron 3030 Intel® Core™ i7 i7-12700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the DELL Inspiron 3030 Intel® Core™ i7 i7-12700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Inspiron 3030, Intel® Core™ i7, i7-12700, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro, 64-bit

Long summary description DELL Inspiron 3030 Intel® Core™ i7 i7-12700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of DELL Inspiron 3030 Intel® Core™ i7 i7-12700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Inspiron 3030. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-12700. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics 770. Wi-Fi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 180 W. Loại khung: SFF. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 4,72 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-12700
Số lõi bộ xử lý
12
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
4,9 GHz
Nhân hiệu suất
8
Nhân hiệu quả
4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
25 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
180 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đơn
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
4400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Thẻ nhớ tương thích
Không hỗ trợ
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 770
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa on-board tối đa
7680 x 4320 pixels
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8852BE
Bluetooth
Yes
MU-MIMO
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đường dây ra
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Số lượng cổng USB phía sau
4
Số lượng cổng USB phía trước
4
Số lượng cổng âm thanh phía trước
1
Số lượng cổng âm thanh phía sau
1
Thiết kế
Loại khung *
SFF
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Ngang/Dọc
Hệ thống làm mát bằng nước
No
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Vật liệu vỏ bọc
Thép
Hiệu suất
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel B660
Gắn kèm (các) loa
No
Mã pin bảo vệt
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha
Phần mềm dùng thử
McAfee Business Protection 1-year,No Microsoft Office License Included - 30 day Trial Offer Only
Phần mềm tích gộp
Windows System Driver
Điện
Nguồn điện *
180 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
90 - 264 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
47/63 Hz
Chứng nhận 80 PLUS
80 PLUS Bronze
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Độ rung khi vận hành
0,26 G
Độ rung khi không vận hành
1,37 G
Sốc vận hành
40 G
Sốc khi không vận hành
105 G
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Climate +, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
92,6 mm
Độ dày *
292 mm
Chiều cao *
290 mm
Trọng lượng *
4,72 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều