location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge T140+623-BBCY máy chủ 1 TB Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 365 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerEdge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T140+623-BBCY
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5JV1T+623-BBCY
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22781
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge T140+623-BBCY máy chủ 1 TB Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 365 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz
  • - 16 GB 2666 MHz DDR4-SDRAM 1 x 16
  • - 1 TB DVD-RW
  • - Tower 365 W
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge T140+623-BBCY máy chủ 1 TB Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 365 W:
This short summary of the DELL PowerEdge T140+623-BBCY máy chủ 1 TB Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 365 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge T140+623-BBCY, 3,5 GHz, E-2224G, 16 GB, DDR4-SDRAM, 1 TB, Tower

Long summary description DELL PowerEdge T140+623-BBCY máy chủ 1 TB Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 365 W:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge T140+623-BBCY máy chủ 1 TB Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 365 W based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge T140+623-BBCY. Họ bộ xử lý: Intel Xeon E, Tốc độ bộ xử lý: 3,5 GHz, Model vi xử lý: E-2224G. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bố cục bộ nhớ: 1 x 16 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Dung lượng ổ cứng: 3.5", Giao diện ổ cứng: SATA. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Nguồn điện: 365 W. Loại khung: Tower

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Xeon E
Model vi xử lý *
E-2224G
Tốc độ bộ xử lý *
3,5 GHz
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
71 W
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các luồng của bộ xử lý
4
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Coffee Lake
Nhiệt độ CPU (Tcase)
69,3 °C
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
128 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2666 MHz
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Khả năng mở rộng
1S
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Loại bộ nhớ buffer
Unregistered (unbuffered)
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
ECC
Yes
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
4
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ
3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
No
Bộ điều khiển RAID được hỗ trợ
PERC H330
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ
SAS, SATA
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Model card đồ họa on-board
Intel UHD Graphics P630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
128 GB
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
ID card đồ họa on-board
0x3E96
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng USB 2.0
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
3
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
1
Các khe PCI Express x8 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Phiên bản PCI Express
3.0
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Hiệu suất
Quản trị từ xa
iDRAC9 Basic
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Các hệ thống vận hành tương thích *
- Microsoft Windows Server with Hyper-V - Red Hat Enterprise Linux - SUSE Linux Enterprise Server - VMware ESXi - Citrix XenServer - Ubuntu Server - Certify XenServerf
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
191037
Điện
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) *
No
Nguồn điện *
365 W
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12000 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
175 mm
Độ dày
454 mm
Chiều cao
360 mm
Chiều rộng của kiện hàng
572 mm
Chiều sâu của kiện hàng
505 mm
Chiều cao của kiện hàng
394 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều