Sản Phẩm
*
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng
*
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Kích thước màn hình
*
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình
*
2560 x 1600 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Độ sáng màn hình
600 cd/m²
Không gian màu RGB
DCI-P3
Tốc độ làm mới tối đa
90 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Các luồng của bộ xử lý
22
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
28 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa
*
16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
6400 MT/s
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Model card đồ họa rời
*
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Arc Graphics