location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Z27xs G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z27xs G3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1A9M8AA#ABB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5415247272076
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:36:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Apr 2024
Product end of life date
CE Marking (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Z27xs G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 68,6 cm (27") IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 14 ms 266 cd/m² 1300:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - G 30 kWh 48 W
Thêm>>>
Short summary description HP Z27xs G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the HP Z27xs G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Z27xs G3, 68,6 cm (27"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, 14 ms, Màu đen

Long summary description HP Z27xs G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Z27xs G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Z27xs G3. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Thời gian đáp ứng: 14 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
266 cd/m²
Thời gian đáp ứng
14 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2560 x 1440, 3840 x 2160
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1300:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,155 x 0,155 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 135 kHz
Phạm vi quét dọc
40 - 60 Hz
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,6 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
100 W
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha
Số ngôn ngữ OSD
10
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
30 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
30 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
48 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
220 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, USB loại-C sang USB loại-A, USB Type-C đến USB Type-C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
60,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
52,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
21,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
608 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
4,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
35,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
608 mm
Chiều sâu của kiện hàng
215 mm
Chiều cao của kiện hàng
529 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,2 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
380383
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
7,8 kg
Chiều cao
355 mm
Chiều rộng
608 mm
Độ dày
46 mm
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)