location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 400 G6 Intel® Core™ i5 i5-10400T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4L-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
400 G6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
312G1PA
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 400 G6 Intel® Core™ i5 i5-10400T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4L-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính All-in-One Màu trắng 90 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-10400T 2 GHz
  • - 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 16 GB DDR4L-SDRAM 2666 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics 630
  • - 5 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,1000,100 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - Windows 10 Pro
Thêm>>>
Short summary description HP 400 G6 Intel® Core™ i5 i5-10400T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4L-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This short summary of the HP 400 G6 Intel® Core™ i5 i5-10400T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4L-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 400 G6, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Core™ i5, 16 GB, 512 GB, Windows 10 Pro

Long summary description HP 400 G6 Intel® Core™ i5 i5-10400T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4L-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP 400 G6 Intel® Core™ i5 i5-10400T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4L-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 400 G6. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 630. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
NTSC
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-10400T
Số lõi bộ xử lý
6
Tần số turbo tối đa
3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,3 GHz
TDP-down có thể cấu hình
25 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4L-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express, NVMe
NVMe
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
Realtek ALC3252
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
5 MP
Độ phân giải của camera
Full HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11g, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8821CE
Loại ăngten
1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 1000, 100 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Năm ra mắt
2020
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel Q470
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Phần mềm dùng thử
Xerox DocuShare
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
HP JumpStart
Yes
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Camera trước HP
HP Webcam
Phân khúc HP
Trang chủ
Cung cấp Phần mềm HP
HP Noise Cancellation Software; HP Support Assistant; Buy Office (sold separately); HP Desktop Support Utilities
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
233 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
511 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,75 kg
Trọng lượng
7,75 kg
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
245 mm
Chiều cao của kiện hàng
462 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Quốc gia Distributor
Australia 1 distributor(s)