location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ProBook 440 G8 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Nhôm, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ProBook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
400
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
440 G8
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4K7X5EA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196337262065 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP ProBook 440 G8 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Nhôm, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Nhôm, Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-1165G7
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 1 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 45 Wh 65 W
  • - Windows 10 Home
Thêm>>>
Short summary description HP ProBook 440 G8 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Nhôm, Bạc:
This short summary of the HP ProBook 440 G8 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Nhôm, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ProBook 440 G8, Intel® Core™ i7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB, Windows 10 Home

Long summary description HP ProBook 440 G8 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Nhôm, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP ProBook 440 G8 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Nhôm, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ProBook 440 G8. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1165G7. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Nhôm, Bạc. Trọng lượng: 1,38 kg

Thiết kế
Tên màu
Pike silver aluminum
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Nhôm, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Kinh doanh
Năm ra mắt
2021
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1165G7
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Tần số configurable TDP-up
2,8 GHz
Configurable TDP-up
28 W
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Camera riêng tư
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Xerox DocuShare
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
Yes
HP Support Assistant
Yes
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Yes
Camera trước HP
HP Privacy HD
Công cụ Bảo mật HP
Absolute persistence module; HP DriveLock and Automatic DriveLock; HP Secure Erase; Preboot authentication; TPM 2.0 embedded security chip shipped with Windows 10 (Common Criteria EAL4+ Certified); HP Sure Click; Windows Defender; HP BIOSphere Gen5; HP Sure Sense; BIOS Update via Network; Master Boot Record Security; Support for chassis padlocks and cable lock devices; HP Sure Start Gen6; HP Sure Run Gen3; HP Sure Admin; HP Client Security Manager Gen7
Công cụ Quản lý HP
HP Driver Packs; HP System Software Manager (SSM); HP BIOS Config Utility (BCU); HP Client Catalog; HP Manageability Integration Kit Gen3
Cung cấp Phần mềm HP
HP Image Assistant; HP Hotkey Support; HP Noise Cancellation Software; Buy Office (Sold separately); HP Power Manager; myHP; HP Privacy Settings; HSA Fusion for Commercial; HSA Telemetry for Commercial; Touchpoint Customizer for Commercial; HP Notifications
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
45 Wh
Trọng lượng pin
190 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
321,9 mm
Độ dày
213,9 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
1,38 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
483 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm