location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Chromebook 14 G6 Intel® Celeron® N4020 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Chromebook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
14
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14 G6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
65Y07PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196548217557 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1179
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Oct 2022
Product end of life date
Bullet Points HP Chromebook 14 G6 Intel® Celeron® N4020 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện toán đám mây Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Celeron® N4020 1,1 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS
  • - 8 GB LPDDR4-SDRAM 3733 MHz
  • - 32 GB eMMC
  • - Intel® UHD Graphics 600
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 47 Wh 45 W
  • - ChromeOS
Thêm>>>
Short summary description HP Chromebook 14 G6 Intel® Celeron® N4020 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xám:
This short summary of the HP Chromebook 14 G6 Intel® Celeron® N4020 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Chromebook 14 G6, Intel® Celeron®, 1,1 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 32 GB

Long summary description HP Chromebook 14 G6 Intel® Celeron® N4020 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xám:
This is an auto-generated long summary of HP Chromebook 14 G6 Intel® Celeron® N4020 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Chromebook 14 G6. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N4020, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 32 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Điện toán đám mây
Năm ra mắt
2021
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Màn hình chống lóa
Yes
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N4020
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3733 MHz
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Bộ nhớ cực nhanh
32 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 600
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
hệ thống mạng
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Giao thức Miracast
Yes
MIMO
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím
Pick and spill resistant
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
2
Công suất pin *
47 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Chứng nhận
Halogen thấp
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
326,5 mm
Độ dày
227 mm
Chiều cao
18,3 mm
Trọng lượng *
1,54 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều cao của kiện hàng
449 mm