location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M1120 La de 600 x 600 DPI 19 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M1120
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB537A#ABH show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 208692
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:40:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet M1120 La de 600 x 600 DPI 19 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - 19 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp Casaba B 230 MHz
  • - 8,6 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M1120 La de 600 x 600 DPI 19 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M1120 La de 600 x 600 DPI 19 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M1120, La de, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu

Long summary description HP LaserJet M1120 La de 600 x 600 DPI 19 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M1120 La de 600 x 600 DPI 19 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M1120. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
19 ppm
Thời gian khởi động
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
19 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 20 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
14 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
10.5 sec
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4 mm
Các cài đặt máy photocopy
Number of copies, Lighter/Darker, Reduce/Enlarge, Copy quality (draft, text, mixed, picture, film photo)
Lề in bản sao phía dưới
4 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
14 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 15 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, TIF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Scanning via HP LaserJet scan application or TWAIN - or WIA-compliant application software
Kích cỡ scan tối thiểu
2.5 x 2.5 cm
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
206 x 344 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 163; priority tray: 42 - 260
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 10-sheet priority tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output tray
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 10, envelopes: 10, transparencies: 10
Xử lý giấy
250-sheet input tray, 10-sheet priority tray, 125-sheet face-down output tray
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Casaba B
Tốc độ vi xử lý
230 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port (print driver, scan driver only); Windows XP-32 Home, XP-32 Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-32 Home, -32 Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-64: 1 GHz proces
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
370 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
250 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8,6 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11,8 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Host-based print drivers, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, scan application, installer/uninstaller, HP MARS/Pony Express usage tracking software, HP Order Reminder, screen fonts, I.R.I.S. Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), Mac print drivers and scan drivers.
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
342 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB port (compatible with USB 2.0 specifications)
Các tính năng của mạng lưới
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
457 x 369 x 322 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A) (active), inaudible (ready)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to 99 multiple copies, reduce/enlarge from 25 to 400%, 2-up or 4-up allowing 2 or 4 pages to be copied onto 1 page, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(76 x 127 mm) - (216 x 356 mm)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Priority feed slot: 42 to 260 g/m2; main tray: 60 to 163 g/m2
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2490 mm
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 amp; 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.3 amp
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C5/6, ISO C6, ISO DL, 16K
Các kiểu chữ
None (Host-based)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, laser), envelopes, transparencies, labels, cardstock, postcards
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3 or higher; G3, G4, or G5 PowerPC processor; 128 MB RAM; 30 to 50 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
65 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from http://www.hp.com
Định dạng tệp quét
GIF, PDF
Nâng cấp bộ nhớ
No
Bảng điều khiển
2-line, 16-character display, menu and navigation buttons (Setup/Enter, Left, Right, Cancel), copy control buttons (Number of copies, Lighter/Darker, More copy settings, Start Copy)
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1996
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
42 to 260 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (B5, C5, DL), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP (32-bit, 64-bit), Windows Vista (32-bit, 64-bit), Windows 2003 Server (32-bit, 64-bit) Mac OS X v10.3.9
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Các chức năng
Colour scanning, black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white scanning
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
599,4 x 398,8 x 391,2 mm (23.6 x 15.7 x 15.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2489,2 mm (48 x 40 x 98")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
341,1 kg (752 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
18.95 lb
Kích cỡ
45,7 cm (18")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
52.2 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
128 MB
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
7 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
7 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
7 giây
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
250 tờ
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter, legal, A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Media input tray and priority slot: letter, legal, envelopes (No. 5 1/2 baronial through No. 11), index cards, postcards
Diện tích quét tối thiểu
25,4 x 25,4 mm (1 x 1")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
11,8 kg (26 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.534 KWh/Week
Mã UNSPSC
43212110
Mô tả quản lý bảo mật
None
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 400 x 390 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (B5, C5, DL), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005 /EN 55022:2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998