location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro Máy in M201d, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP LaserJet Pro M201d, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF466A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894757647 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18943
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2024 07:29:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro Máy in M201d, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 25 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 750 MHz
Long product name HP LaserJet Pro Máy in M201d, In :
The short editorial description of HP LaserJet Pro Máy in M201d, In

HP LaserJet Pro M201d
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro Máy in M201d, In:
This short summary of the HP LaserJet Pro Máy in M201d, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro Máy in M201d, In, La de, 600 x 600 DPI, A4, 25 ppm, In hai mặt, Màu đen

Long summary description HP LaserJet Pro Máy in M201d, In:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro Máy in M201d, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro Máy in M201d, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PCLm, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
10 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng)
49 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 5, GB9254-2008, GB17625.1-2012, EMC Directive 2004/108/EC (Europe), other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
450 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,956 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 8.1, Windows Vista x64, Windows 8, Windows Vista, Windows 8.1 x64, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2003, Windows Server 2012 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
384 mm
Độ dày
280,7 mm
Chiều cao
250,9 mm
Trọng lượng
6,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
330 mm
Chiều cao của kiện hàng
350 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
CD phầm mềm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Windows: HP Installer/Uninstaller, HP PCL 6 print driver, Status Alerts, HP Update, DXP, HP DeviceToolBox, HPDU, HP Update; Mac: HP Installer/Uninstaller, HP Postscript driver, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Special features
HP ePrint
No
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows XP (32-bit) SP2 or higher: Pentium 233 MHz processor, 512 MB RAM 400 MB free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2003 32-bit (SP1 or higher); Windows Server 2003 R2 32-bit: 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows 8 .1 32-bit and 64-bit; Windows 8 32-bit and 64-bit; Windows 7 (32-bit/64-bit); Windows Vista (32-bit/64-bit); Windows Server 2008 32-bit and 64-bit; Windows Server 2008 R2 32-bit and 64-bit: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 80 phần trăm
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
49 dB
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2017-09-15 01:45:39
Với công nghệ in ấn HP ePrint cùng khả năng kết nối mạng không dây Wi-Fi, mẫu máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro M201dw là lựa chọn phù hợp cho người dùng di động muốn in ấn từ xa bất kỳ lúc nào...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)