Tiêu thụ năng lượng
120 W
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate; Microsoft Windows XP (32-bit, 64-bit) Home/Professional, Server 2003 (32-bit, 64-bit), Server 2008 (32-bit, 64-bit; Novell NetWare 5.x, 6.; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1770 x 702 x 1050 mm
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
180 lb
Trọng lượng thùng hàng
111 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 766 x 778 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1929,9 x 766,1 x 779,8 mm (76 x 30.2 x 30.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
110,7 kg (244 lbs)
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
46 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Độ an toàn
EU (LVD & EN 60950-1), GOST
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0024" (ISO/IEC 13660:2001(E))
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
11 - 44"
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2"
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
26 dB(A)