Bullet Points HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - In phun 1200 x 1200 DPI Màu sắc
- - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
- - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
:
The short editorial description of HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
HP Latex 315 Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):
This short summary of the HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T), In phun, 1200 x 1200 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., Banner, Cuộn, 0.5 mm, 18 cm
Long summary description HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):
This is an auto-generated long summary of HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) based on the first three specs of the first five spec groups.
HP Latex Máy in 315 - In: 48 m²/giờ - Bảng dán thông báo (2 pass); 16 m²/giờ - Ngoài trời + (6 pass); 12 m²/giờ - Chất lượng Trong nhà (8 pass); 10 m²/giờ - Chất lượng Cao Trong nhà (10 pass); 6 m²/giờ - Backlit, Vải dệt và Vải bạt (16 pass); 5 m²/giờ - Vải dệt có độ bão hòa cao (20 pass); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T). Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Loại phương tiện khay giấy: Banner, Cuộn, Độ dày phương tiện: 0.5 mm, Đường kính tối đa của cuộn: 18 cm. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màn hình hiển thị: LED, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 38 dB. Tiêu thụ năng lượng: 2200 W. Chứng chỉ bền vững: NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG