location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Talk 15 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu chrome

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Talk 15
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100-92200900-20
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6974
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 04:38:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Talk 15 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu chrome
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu chrome Car/Home office Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Không dây Kết nối USB Bluetooth 3.0 10 m
  • - Intraaural 300 - 7000 Hz 32 Ω 108 dB
  • - Loại micro: Có cần -42 dB
  • - Gắn pin 80 mAh
Thêm>>>
Short summary description Jabra Talk 15 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu chrome:
This short summary of the Jabra Talk 15 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu chrome data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Talk 15, Không dây, 300 - 7000 Hz, Car/Home office, 8,9 g, Tai nghe có mic, Màu đen, Màu chrome

Long summary description Jabra Talk 15 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu chrome:
This is an auto-generated long summary of Jabra Talk 15 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu chrome based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Talk 15. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Car/Home office. Tần số tai nghe: 300 - 7000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Chiều dài dây cáp: 0,3 m. Trọng lượng: 8,9 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu chrome

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Car/Home office
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu chrome
Các phím điều khiển
Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Tắt tiếng, Âm lượng +, Volume -
Loại bộ điều khiển
On-ear control unit
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chiều dài dây cáp
0,3 m
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Mức áp suất âm thanh (tối đa)
108 dB
Phát lại bài nhạc
Yes
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại
8
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Giọng nói HD
Yes
Tự động kết nối
Yes
Chứng nhận
IC, SRRC, IMDA, NCC, TELEC, ACMA, RADCOMM, ETA, SIRIM, SDPPI, NTC, ICASA, NOM
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
Micro-USB
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP
Phiên bản Bluetooth
3.0
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
10 mW
Nối tai *
Intraaural
Tần số tai nghe
300 - 7000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
108 dB
Đơn vị ổ đĩa
1,1 cm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 8000 Hz
Độ nhạy micrô
-42 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Micrô
Số lượng micrô
1
Tắt micrô
Yes
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Dung lượng pin
80 mAh
Thời gian nói chuyện
6 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Thời gian sạc pin
2 h
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
336 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
California Energy Commission (CEC)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
16,6 mm
Độ dày
53,5 mm
Chiều cao
24,2 mm
Trọng lượng
8,9 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB
Phụ kiện đi kèm
3 sizes gel eartips
Chất liệu nút tai nghe
Silicôn
Số lượng
1
Chi tiết kỹ thuật
Tai nghe earhook có thể tháo rời
Yes
Dễ ghép nối
Yes
Compliance certificates
CB, CE, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), KCC, REACH, RoHS
Đặc điểm nhà cung cấp
Chất liệu
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC), nhựa polyproylene, Silicôn, Thermoplastic elastomer (TPE)
Các đặc điểm khác
Điều chỉnh tự động âm lượng
Yes
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Ngôn ngữ hướng dẫn bằng giọng nói
Tiếng Anh
Quản lý cuộc gọi
Yes
Kiểm soát giọng nói
Yes
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes