location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Essential B590 Intel® Celeron® B830 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) FreeDOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Essential
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
B
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B590
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
59-352421 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89213
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:51:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Essential B590 Intel® Celeron® B830 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) FreeDOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Celeron® B830 1,8 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 500 GB HDD DVD Super Multi
  • - Intel® HD Graphics
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6 h
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Essential B590 Intel® Celeron® B830 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) FreeDOS Màu đen:
This short summary of the Lenovo Essential B590 Intel® Celeron® B830 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) FreeDOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Essential B590, Intel® Celeron®, 1,8 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

Long summary description Lenovo Essential B590 Intel® Celeron® B830 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) FreeDOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Essential B590 Intel® Celeron® B830 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) FreeDOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Essential B590. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: B830, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình kép
No
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
B830
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
rPGA988B
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron Processor B800 Series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
18
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM70 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Bàn phím
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5x37.5 (rPGA988B)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.x
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
71141
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
6 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2438 m
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
378 mm
Độ dày
252 mm
Chiều cao
33,4 mm
Trọng lượng *
2,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes