location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark W850dn 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W850dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
19Z0317
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646146425 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26976
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark W850dn 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 50 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 1100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark W850dn 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Lexmark W850dn 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark W850dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark W850dn 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Lexmark W850dn 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark W850dn. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
15000 - 59000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.6, PPDS, XHTML, XML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 10
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
22 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình cảm ứng
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
700 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
RedHat EL Linux 3 U9, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 4.0 U6, RedHat EL Linux 4.0 U7, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
IBM AS/400, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
830 mm
Độ dày
830 mm
Chiều cao
1115 mm
Trọng lượng
49,4 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)