location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series 24PFL3538/V7 tivi 61 cm (24") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24PFL3538/V7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24PFL3538/V7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581688813
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103650
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series 24PFL3538/V7 tivi 61 cm (24") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 61 cm (24")
  • - HD 1366 x 768 pixels
  • - PMR (Perfect Motion Rate) 120 Hz
  • - NTSC, NTSC M, PAL, PAL M, PAL N
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series 24PFL3538/V7 tivi 61 cm (24") HD Màu đen:
This short summary of the Philips 3000 series 24PFL3538/V7 tivi 61 cm (24") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series 24PFL3538/V7, 61 cm (24"), 1366 x 768 pixels, HD, Màu đen

Long summary description Philips 3000 series 24PFL3538/V7 tivi 61 cm (24") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series 24PFL3538/V7 tivi 61 cm (24") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series 24PFL3538/V7. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 120 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Kiểu HD *
HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA)
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 120 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Các tần suất quét màn hình được hỗ trợ
50 Hz, 60 Hz
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, NTSC M, PAL, PAL M, PAL N
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
6 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
No
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
ASF, AVI, H.264, MKV, MOV, MP4, MPEG, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG, PS, VC-1, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
1
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
562 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
160 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
388 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
562 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
43 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
347 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,4 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Bộ gắn khung
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Gắn kèm (các) loa
Yes