location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 8718291788577 đèn LED Màu trắng lạnh 4000 K 10 W G13

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8718291788577
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
78857700
Hạng mục:
Light-emitting diode (LED) product that is assembled into a lamp (or light bulb) for use in lighting fixtures. LED lamps have a lifespan and electrical efficiency that is several times better than incandescent lamps, and significantly better than most fluorescent lamps, with some chips able to emit more than 100 lumens per watt.
Đèn LED Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71215
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:26:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (1.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 8718291788577 đèn LED Màu trắng lạnh 4000 K 10 W G13
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ống thẳng G13 10 W
  • - Thông lượng ánh sáng: 800 lm Tuổi thọ của bóng đèn: 20000 h Màu trắng lạnh
  • - Nhiệt độ màu sắc: 4000 K Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
  • - 220-240 V
Thêm>>>
Short summary description Philips 8718291788577 đèn LED Màu trắng lạnh 4000 K 10 W G13:
This short summary of the Philips 8718291788577 đèn LED Màu trắng lạnh 4000 K 10 W G13 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 8718291788577, 10 W, G13, 800 lm, 20000 h, Màu trắng lạnh

Long summary description Philips 8718291788577 đèn LED Màu trắng lạnh 4000 K 10 W G13:
This is an auto-generated long summary of Philips 8718291788577 đèn LED Màu trắng lạnh 4000 K 10 W G13 based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 8718291788577. Công suất đèn: 10 W, Loại chụp đèn: G13, Thông lượng ánh sáng: 800 lm, Tuổi thọ của bóng đèn: 20000 h, Màu sắc ánh sáng: Màu trắng lạnh, Nhiệt độ màu sắc: 4000 K, Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80

Hiệu suất
Hình dạng của bóng đèn *
Ống thẳng
Thông lượng ánh sáng *
800 lm
Tuổi thọ của bóng đèn *
20000 h
Màu sắc ánh sáng *
Màu trắng lạnh
Nhiệt độ màu sắc *
4000 K
Kiểu hoàn tất
Màu trắng
Có thể thay đổi độ sáng
No
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Hệ số bảo dưỡng lumen
0,7 phần trăm
Công suất đèn *
10 W
Loại chụp đèn *
G13
Điện
Điện áp đầu vào
220 - 240 V
Các đặc điểm khác
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Mức tiêu thụ năng lượng (1000 giờ)
10 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Chi tiết kỹ thuật
Tuổi thọ của bóng đèn
20 năm
Thời gian khởi động
0,5 giây
Nhất quán màu sắc
6 cấp
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 8718696478714 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 9,5 W E27 Philips 8718696478714 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 9,5 W E27
(show image)
8718696478714 8718696478714
Philips 8718696491126 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 6 W E27 Philips 8718696491126 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 6 W E27
(show image)
8718696491126 8718696491126
Philips 8718696478738 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 6 W E27 Philips 8718696478738 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 6 W E27
(show image)
8718696478738 8718696478738
Philips 8718696481202 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 6 W E27 Philips 8718696481202 energy-saving lamp Màu trắng ấm 2700 K 6 W E27
(show image)
8718696481202 8718696481202 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips 8718696475201 đèn LED Màu trắng ấm 2700 K 4 W E14 Philips 8718696475201 đèn LED Màu trắng ấm 2700 K 4 W E14
(show image)
8718696475201 8718696475201 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)