location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTL4110B/12 loa dạng thanh Màu đen 80 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTL4110B/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTL4110B/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581699765
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 186744
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTL4110B/12 loa dạng thanh Màu đen 80 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 80 W Dolby Digital
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 40 W
  • - Màu đen
  • - Có dây & Không dây Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description Philips HTL4110B/12 loa dạng thanh Màu đen 80 W:
This short summary of the Philips HTL4110B/12 loa dạng thanh Màu đen 80 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTL4110B/12, 80 W, Dolby Digital, 40 W, 4 Ω, 2,54 cm (1"), Màu đen

Long summary description Philips HTL4110B/12 loa dạng thanh Màu đen 80 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTL4110B/12 loa dạng thanh Màu đen 80 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTL4110B/12. Công suất định mức RMS: 80 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital. Công suất loa dạng thanh RMS: 40 W, Trở kháng: 4 Ω, Đường kính loa âm bổng (tweeter): 2,54 cm (1"). Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây. Điện áp AC đầu vào: 110-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 20 W

Âm thanh
Công suất định mức RMS *
80 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
40 W
Trở kháng
4 Ω
Số lượng củ loa âm cao
2
Số lượng củ loa âm trầm
2
Đường kính loa âm bổng (tweeter)
2,54 cm (1")
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đài FM
No
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Có thể treo tường *
No
Chi tiết kỹ thuật
Loa
2
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
110-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng loa dạng thanh
6,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
8,6 kg
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Soundbar dimensions (WxDxH)
701 x 325 x 68 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 372 x 142 mm
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Không hỗ trợ
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W
(show image)
HTL1010/94 HTL1010/94
Philips HTL3170B/37 loa dạng thanh Màu đen 280 W Philips HTL3170B/37 loa dạng thanh Màu đen 280 W
(show image)
HTL3170B/37 HTL3170B/37
Philips HTL3110B/79 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 120 W Philips HTL3110B/79 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 120 W
(show image)
HTL3110B/79 HTL3110B/79
Philips HTL2161B/F7 loa dạng thanh Màu đen 120 W Philips HTL2161B/F7 loa dạng thanh Màu đen 120 W
(show image)
HTL2161B/F7 HTL2161B/F7