location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xám, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Sonicare AirFloss Ultra
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX8491/01
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX8491/01
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103860921 show
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127206
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2024 02:41:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xám, Màu trắng:
This short summary of the Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xám, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01, Người lớn, Bàn chải sonic, Chăm sóc hàng ngày, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, Làm trắng răng, Đánh bóng, 62000 chuyển động/phút, Màu xám, Màu trắng, LED

Long summary description Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xám, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xám, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Sonicare AirFloss Ultra HX8491/01. Mục đích: Người lớn, Loại bàn chải đánh răng: Bàn chải sonic, Các chế độ đánh răng: Chăm sóc hàng ngày, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, Làm trắng răng, Đánh bóng. Nguồn điện: Pin, Loại pin: Gắn liền, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion). Trọng lượng: 1,18 kg, Chiều rộng của kiện hàng: 225 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 114 mm. Số lượng các tay cầm đi kèm: 2 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 1 pc(s). Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển: 27,1 cm, Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển: 36,8 cm, Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển: 24,3 cm

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Loại bàn chải đánh răng *
Bàn chải sonic
Số lượng chế độ chải răng *
5
Các chế độ đánh răng *
Chăm sóc hàng ngày, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, Làm trắng răng, Đánh bóng
Tần suất đánh răng (rung) *
62000 chuyển động/phút
Cảm biến áp lực
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình bao gồm
Yes
Loại màn hình
LED
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
No
Tính năng (các) tay cầm
Tính công thái học
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Máy phun mưa
No
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chỉ dẫn
Đèn chỉ thị
Yes
Điện
Nguồn điện *
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin *
Gắn liền
Số lượng pin sạc/lần
1
Thời gian sạc
24 h
Có thế sạc được
Yes
Điện áp AC đầu vào
Oplader oor erschillende oltages
Tần số AC đầu vào
Oplader voor verschillende voltages
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,18 kg
Chiều rộng của kiện hàng
225 mm
Chiều sâu của kiện hàng
114 mm
Chiều cao của kiện hàng
250 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,47 kg
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
2 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
1 pc(s)
Chỉ nha khoa đi kèm
Yes
Túi du lịch
Yes
Bộ sạc
Yes
Số lượng bộ sạc pin
1
Pin
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng quai cầm
2
Số lượng đầu hút
1
Các số liệu kích thước
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
27,1 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
36,8 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
24,3 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
4,79 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
3 pc(s)