location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio GX e3300N máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aficio GX e3300N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
972434 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64044
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:06:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio GX e3300N máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 3600 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 29 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio GX e3300N máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Ricoh Aficio GX e3300N máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio GX e3300N, Màu sắc, 3600 x 1200 DPI, 4, A4, 10000 số trang/tháng, 29 ppm

Long summary description Ricoh Aficio GX e3300N máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio GX e3300N máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio GX e3300N. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm

Tính năng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian khởi động
35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,5 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
350 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
36 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420 mm
Độ dày
485 mm
Chiều cao
259 mm
Trọng lượng
14 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet