location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh SP 5210DN máy in laser 1200 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SP 5210DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SP 5210DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0026649067266 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127224
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh SP 5210DN máy in laser 1200 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 50 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 550 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 768 MB 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description Ricoh SP 5210DN máy in laser 1200 x 600 DPI A4:
This short summary of the Ricoh SP 5210DN máy in laser 1200 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh SP 5210DN, La de, 1200 x 600 DPI, A4, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Ricoh SP 5210DN máy in laser 1200 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Ricoh SP 5210DN máy in laser 1200 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh SP 5210DN. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Thời gian khởi động
29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 15000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
140 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
52 - 220 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
6,35 - 26,8 kg (14 - 59 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
52 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163 g/m²
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh)
16 - 44 lbs
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
2
Kết nối tùy chọn
Song song, LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
768 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
FCC, ICES, UL, CAN/CSA
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1400 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 8.6, Mac OS 9.0, Mac OS 9.1, Mac OS 9.2, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 6.x
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
411 mm
Độ dày
435 mm
Chiều cao
400 mm
Trọng lượng
23 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
DeskTopBinder SmartDeviceMonitor Font Manager 2000 Web Image Monitor Printer utility
Các đặc điểm khác
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX, Apple Talk, Bonjour
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)